Bộ lọc khí ANEST IWATA là gì?
Bộ lọc khí ANEST IWATA là phụ tùng máy nén khí quan trọng, có nhiệm vụ loại bỏ hơi nước và tạp chất lẫn trong khí nén thành phẩm. Từ đó tạo ra nguồn khí nén sạch, bảo vệ những thiết bị sử dụng khí nén khỏi tình trạng bị han gỉ, hư hỏng. Đồng thời, thiết bị đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về an toàn trong một số lĩnh vực đặc thù như y tế, thực phẩm,...
Ngoài ra, bộ lọc khí ANEST IWATA còn có nhiệm vụ đảm bảo áp suất khí nén luôn duy trì ở mức ổn định, không làm ảnh hưởng tới hiệu quả công việc. Linh kiện này thường được lắp đặt trong các hệ thống khí nén của nhiều ngành nghề như sản xuất, phun sơn, làm gỗ, lắp ráp linh kiện, dược phẩm, hóa chất,...
Quy trình hoạt động của bộ lọc khí ANEST IWATA
Nguyên lý hoạt động của bộ lọc khí ANEST IWATA như sau:
Khí nén sẽ được dẫn vào bộ lọc thông qua ống dẫn khí đầu vào. Tại đây, khí nén chuyển động dạng hình xoắn tạo lực ly tâm khiến hơi nước, bụi bẩn rơi xuống đáy cốc và tích tích tụ tại đây.
Khí nén sau khi được lọc sạch sẽ di chuyển đến bộ phận điều áp. Áp suất khí nén hiển thị qua màn hình đồng hồ lắp ở trên bộ lọc. Nếu áp suất quá cao, người sử dụng cần tiến hành điều chỉnh để giảm áp suất, tránh làm ảnh hưởng tới hệ thống.
Sau đó, khí nén sẽ theo đường ống ra khỏi bộ lọc.
4 loại bộ lọc khí ANEST IWATA
Bộ lọc sơ cấp
Bộ lọc sơ cấp còn được gọi là bộ lọc thô, là lớp bảo vệ đầu tiên trong hệ thống khí nén. Nhiệm vụ chính của bộ lọc khí ANEST IWATA này là loại bỏ các hạt bụi lớn, rỉ sét và các tạp chất thô khác có trong khí nén ngay từ đầu nguồn. Nhờ đó, bộ lọc sơ cấp giúp bảo vệ các bộ lọc tinh và các thiết bị sử dụng khí nén khỏi bị tắc nghẽn, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Vật liệu lọc của bộ lọc sơ cấp thường là lưới kim loại hoặc bông lọc tổng hợp. Cấp độ lọc tương đối lớn, từ 3-5µ, giúp loại bỏ hiệu quả các hạt bụi lớn. Bộ lọc sơ cấp thường được lắp đặt ngay sau máy nén khí để đảm bảo khí nén đi vào hệ thống luôn sạch.
Mã hàng | Cấp độ lọc [µ] | Đường kính kết nối [Inch] | Áp suất tối đa [MPa] | Lưu lượng xử lý khí [m3/min] | Đồng hồ đo áp suất khí |
ALF800B-10L | 5 | Rc 1/4 | 1.0 | 0.8 | |
ALF800B-10DL | |
ALF1300B-14DL | 3 | Rc 3/8 | 1.4 | 1.3 | |
ALF2000B-14DL | Rc 1/2 | 2.0 | |
ALF3000B-14DL | Rc 3/4 | 3.0 | |
Z009P-I5-0-16BNAPE | G¾ | 3.0 | |
Z011P-I5-0-16BNAPE | G1 | 1.6 | 5.0 | |
Z012P-I5-0-16BNAPE | G1 ½ | 7.83 | |
Z013P-I5-0-16BNAPE | G1 ½ | 11.6 | |
ZE014P-E4-0-16BNAPE | G2 | 15.6 | |
ZE017P-E4-0-16BNAPE | G2 ½ | 24.1 | |
ZE018P-E4-0-16BNAPE | G3 | 32.3 | |
Bộ lọc thứ cấp
Sau khi qua bộ lọc sơ cấp, khí nén sẽ đi qua bộ lọc thứ cấp để loại bỏ các hạt bụi nhỏ hơn, dầu và hơi nước ngưng tụ. Bộ lọc thứ cấp có cấu tạo phức tạp hơn bộ lọc sơ cấp, với vật liệu lọc tinh hơn và diện tích bề mặt lọc lớn hơn. Nhờ đó, bộ lọc khí ANEST IWATA này có khả năng lọc sạch khí nén đến mức độ cao hơn, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Vật liệu lọc của bộ lọc thứ cấp thường là giấy lọc hoặc sợi thủy tinh. Cấp độ lọc nhỏ hơn so với bộ lọc sơ cấp, thường từ 0,3 đến 1 µ.
Mã hàng | Cấp độ lọc [µ] | Đường kính kết nối [Inch] | Áp suất tối đa [MPa] | Lưu lượng xử lý khí [m3/min] |
ASF650-10L | 0.3 | Rc 1/4 | 1.0 | 0.8 |
ASF650-10DL |
ASF1300B-14DL | Rc 3/8 | 1.4 | 1.3 |
ASF2000B-14DL | Rc 1/2 | 2.0 |
ASF3000B-14DL | Rc 3/4 | 3.0 |
Z009U-I5-0-16BNAPE | 1 | G¾ | 3.0 |
Z011U-I5-0-16BNAPE | G1 | 1.6 | 5.0 |
Z012U-I5-0-16BNAPE | G1 ½ | 7.83 |
Z013U-I5-0-16BNAPE | G1 ½ | 11.6 |
ZE014U-E4-0-16BNAPE | G2 | 15.6 |
ZE017U-E4-0-16BNAPE | G2 ½ | 24.1 |
ZE018U-E4-0-16BNAPE | G3 | 32.3 |
Bộ lọc tinh
Bộ lọc tinh là loại bộ lọc có khả năng loại bỏ các hạt bụi siêu nhỏ, dầu và hơi nước với hiệu quả cao nhất. Loại bộ lọc khí ANEST IWATA này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ sạch của khí nén rất cao, như sơn phun, sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm, thực phẩm,...
Vật liệu lọc của bộ lọc tinh thường là sợi thủy tinh hoặc màng lọc PTFE. Cấp độ lọc cực nhỏ, chỉ 0,01µ hoặc thậm chí nhỏ hơn. Bộ lọc tinh có cấu tạo phức tạp và đắt tiền hơn so với các loại bộ lọc khí ANEST IWATA khác, nhưng hiệu quả lọc của nó là không thể phủ nhận.
Mã hàng | Cấp độ lọc [µ] | Đường kính kết nối [Inch] | Áp suất tối đa [MPa] | Lưu lượng xử lý khí [m3/min] | Đồng hồ đo áp suất khí |
AMF500-10L | 0.01 | Rc 1/4 | 1.0 | 0.8 | |
AMF500-10DL | |
AMF1200B-14DL | Rc 3/8 | 1.4 | 1.3 | |
AMF1750B-14DL | Rc 1/2 | 2.0 | |
AMF3000B-14DL | Rc 3/4 | 3.0 | |
Z009H-I5-0-16BFAPE | G¾ | 3.0 | |
Z011H-I5-0-16BFAPE | G1 | 1.6 | 5.0 | |
Z012H-I5-0-16BFAPE | G1 ½ | 7.83 | |
Z013H-I5-0-16BFAPE | G1 ½ | 11.6 | |
ZE014H-E4-0-16BFAPE | G2 | 15.6 | |
ZE017H-E4-0-16BFAPE | G2 ½ | 24.1 | |
ZE018H-E4-0-16BFAPE | G3 | 32.3 | |
Bộ lọc cao áp
Bộ lọc cao áp được thiết kế đặc biệt để hoạt động ở áp suất cao, thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén công nghiệp nặng. Bộ lọc khí ANEST IWATA này có cấu tạo chắc chắn, vật liệu chịu áp lực tốt và khả năng chịu nhiệt cao. Ngoài chức năng lọc sạch khí nén, bộ lọc cao áp còn giúp giảm thiểu sự hao mòn của các thiết bị làm việc ở áp suất cao, tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống.
Vật liệu lọc của bộ lọc cao áp thường là thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt. Cấp độ lọc sẽ tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. Bộ lọc khí ANEST IWATA này thường được lắp đặt ở vị trí gần các thiết bị tiêu thụ khí nén để đảm bảo khí nén luôn sạch trước khi đi vào các thiết bị này.
Mã hàng | Cấp độ lọc [µ] | Đường kính kết nối [Inch] | Áp suất tối đa [MPa] | Lưu lượng xử lý khí [m3/min] | Trọng lượng [Kg] |
9HP50S050FWM-FX | 1 | Rc1/2 | 5.0 | 2.7 | 0.85 |
9HP50S050SWM-SX | 0.01 |
9HP50S055FWM-FX | 1 | Rc1/2 | 4.8 | 1.2 |
9HP50S055SWM-SX | 0.01 |
9HP50S075FWM-FX | 1 | Rc 3/4 | 6.4 | 1.7 |
9HP50S075SWM-SX | 0.01 |
9HP50M010FWM-FX | 1 | Rc1 | 8.6 | 2.1 |
9HP50M010SWM-SX | 0.01 |
Hy vọng những chia sẻ trên của chúng tôi sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bộ lọc khí ANEST IWATA. Quý khách hàng có nhu cầu mua hay cần tư vấn chi tiết hơn về bộ lọc khí nén vui lòng liên hệ đến hotline 0933 38 45 79 để được hỗ trợ miễn phí, nhanh nhất!