STT | Thiết bị | Thông số kỹ thuật | SL |
Ưu điểm | Máy nén khí trục vít loại đặc biệt - Truyền động khớp nối giảm tiếng ồn - Độ bền cao - Sử dụng motor nam châm vĩnh cửu có tuổi thọ lâu dài - Sử dụng biến tần (VSD) tiết kiệm điện năng giảm chi phí cho nhà máy - Khi sử dụng biến tần thì tất cả các thiết bị không bị dừng đột ngột vì vậy sử dụng lâu dài và ít khi bị lỗi |
1 | Model | LGCD - 90VP | 01 máy |
2 | Hãng sản xuất | Shanghai Rotorcomp http://www.rotorcomp.vn https://www.rotorcomp.de |
3 | Trục vít Rotorcomp | 100% made in Germany |
4 | Xuất xứ | Brand of Germany/ Made in China |
5 | Tình trạng máy | Mới 100% |
6 | Kiểu máy nén khí | Trục vít |
Sử dụng motor nam châm vĩnh cửu |
Sử dụng biến tần tiết kiệm điện VSD |
7 | Hệ thống giải nhiệt | Giải nhiệt gió |
8 | Áp suất làm việc (bar) | 8 kg/ cm2 |
9 | Lưu lượng khí xả (m3/phút) | 4.2 ~ 16.5 m3/ min |
10 | Công suất motor (kW) | 90kW ~ 125hp |
11 | Cấp bảo vệ (IP) | IP55/ Motor Nam châm vĩnh cửu (PM) |
12 | Điện áp sử dụng | 380 - 3 pha |
13 | Tính năng tiết kiệm điện | Biến tần VSD |
14 | Màn hình hiển thị | PLC cảm ứng |
II | Máy sấy khí Rotorcomp |
1 | Model | HDR - 150HP | 01 |
2 | Hãng sản xuất | Rotorcomp |
3 | Xuất xứ | Brand of Germany/ Made in China |
4 | Tình trạng máy | Mới 100% |
5 | Hệ thống giải nhiệt | Giải nhiệt gió |
6 | Loại máy sấy khí | Giải nhiệt gió bằng ga lạnh |
7 | Áp suất làm việc (bar) | 10 kg/ cm2 |
8 | Lưu lượng khí thông qua (m3/ phút) | 25 m3/ phút |
9 | Nhiệt độ điểm sương | 2~10°C |
10 | Nhiệt độ môi trường tối đa | 45~55°C |
11 | Nhiệt độ đầu vào tối đa | 80°C |
12 | Điện áp sử dụng | 220 or 380V |
13 | Hệ thống xả nước | Tự động bằng điện |
III | Bộ lọc khí thô Rotorcomp |
1 | Model | K/ 200P | 01 |
2 | Hãng sản xuất | Rotorcomp |
3 | Xuất xứ | Brand of Germany/ Made in China |
4 | Tình trạng máy | Mới 100% |
5 | Lưu lượng khí thông qua (m3/ phút) | 25 m3/ phút |
6 | Lọc dầu (mg/ m3) | 0.5 mg/ m3 |
7 | Lọc bụi (micron) | 1 micron |
8 | Áp suất làm việc (bar) | 10 kg/ cm2 |
9 | Hệ thống xả nước | Auto Drain |
IV | Bộ lọc khí tinh Rotorcomp |
1 | Model | K/ 200S | 01 |
2 | Hãng sản xuất | Rotorcomp |
3 | Xuất xứ | Brand of Germany/ Made in China |
4 | Tình trạng máy | Mới 100% |
5 | Lưu lượng khí thông qua (m3/ phút) | 25 m3/ phút |
6 | Lọc dầu (mg/ m3) | 0.1 mg/ m3 |
7 | Lọc bụi (micron) | 0.01 micron |
8 | Áp suất làm việc (bar) | 10 kg/ cm2 |
9 | Hệ thống xả nước | Auto Drain |
V | Bình nén khí Việt Nam |
1 | Dung tích bình chứa khí | 2000 lít | 01 |
3 | Xuất xứ | Việt Nam |
4 | Áp lực làm việc | 8 kg/ cm2 |
5 | Áp lực thiết kế | 10 kg/ cm2 |
6 | Áp lực thử thủy lực | 12 kg/ cm2 |
7 | Phụ kiện đi kèm | Van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp |
8 | Kiểm định | Hồ sơ thiết kế, biên bản tính toán sức bền, tem kiểm định do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cung cấp, có giá trị 36 tháng. |