Máy nén khí trục vít Kimair PLS
Được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo cho sản phẩm có được hiệu quả cao cho quá trình hoạt động. Máy tạo ra luồng khí nén với thời gian nhanh chóng và khí nén có độ sạch, độ khô tối đa.
Ưu điểm của dòng máy Kimair PLS
– Đây là dòng máy nén khí có tuổi thọ lâu dài và có chi phí vận hành khá thấp, giúp nhà máy của bạn giảm chi phí đáng kể.
– Máy nén khí trục vít Kimair có quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo cho máy có độ bền bỉ tối đa, đảm bảo cho hiệu quả cao khi sử dụng.
– Máy có khả năng lên hơi nhanh, luồng khí nén đầu ra đạt được tiêu chuẩn chất lượng, không lẫn hơi dầu, hơi nước hay bụi bẩn.
– Máy nén khí trục vít Kimair vận hành êm ái, tiếng ốn nhỏ, không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người vận hành máy. Thông số kỹ thuật máy nén khí Kimair PLS
Thông số kỹ thuật máy nén khí Kimair PLS
Model | kW | HP | Pressure (Mpa) | Free air delivery (m3/min) | LUB oil (L) | Weight (KG) | Outlet (inch) | Dimensions L*W*H (mm) |
K50PLS | 37 | 50 | 0.20 0.30 0.40 | 14 11.79 10.00 | 160 60 | 2000 1250 | DN125 DN100 | 2200*1850*2100 1730*1500*1800 |
K75PLS | 55 | 75 | 0.20 0.30 0.40 | 20.5 17 14.2 | 180 70 | 2500 2000 | DN200 DN100 | 2020*1940*2330 2250*1500*2050 |
K100PLS | 75 | 100 | 0.20 0.30 0.40 | 28 24.89 20.93 | 200 80 | 5000 3500 | DN200 DN125 | 2780*2086*2350 3100*1950*2160 |
K120PLS | 90 | 120 | 0.20 0.30 0.40 | 34.5 29.22 24.5 | 220 110 | 5000 3700 | DN200 DN125 | 2780*2086*2350 3100*1950*2160 |
K150PLS | 110 | 150 | 0.20 0.30 0.40 | 42 32.4 28.37 | 300 100 | 6000 5000 | DN200 DN200 | 3750*2200*2400 3450*2090*2320 |
K175PLS | 132 | 175 | 0.20 0.30 0.40 | 48 40 32.77 | 300 135 | 6500 5200 | DN250 DN200 | 3850*2250*2500 3450*2090*2320 |
K220PLS | 160 | 220 | 0.20 0.30 0.40 | 60 50.5 43 | 350 165 | 7000 5500 | DN300 DN200 | 4200*2350*2500 3800*2350*2400 |