Máy nén khí biến tần vĩnh từ 2 cấp Phú Tín Ttiết kiệm 35% điện năng so với máy nén khí thông thường.
Phân loại, lựa chọn tối ưu hiệu quả máy nén khí
The new ennergy-saving configuration saves electricity by 35% compared with the common power frequency machine
Máy nén khí 2 cấp | Máy nén khí biến tần vĩnh từ |
Two stage compressor | Permanment magnet inverter air |
| compressor |
| |
Máy nén khí biến tần | Máy nén khí thông thường |
Ordinary (frequency conversion) air | Ordinary (power frequency) air |
conpressor | compressor |
| |
Tiêu thụ điện năng / Enrgy consumption | Đầu tư / Purchase |
Bảo trì / Maintenance | Tiết kiệm năng lượng / Power saving |
Đầu nén 2 cấp
Hiệu quả cao, tiết kiệm 35% so với máy nén khí thường. Nếu sử dụng 8,000h/ năm tiết kiện được 68,000,000VND tiền điện/ năm.
Two stage compression host
More efficient and more enrgy efficient.
Compared with ordinary power frequency machine save electriity 35%. It can save 68 million (VND) of electricity per year at 8000 hours per set per year
Đặc điểm đặc biệt của máy nén khí vĩnh từ 2 cấp do PHÚ TÍN CUNG CẤP
Đầu nén hai giai đoạn làm giảm từng giai đoạn nén, giảm các bể rò rỉ bên trong, tăng hiệu suất thể tích, giảm tải trọng và tăng tuổi thọ của đầu nén
Máy nén khí đầu nén 2 cấp thay thế cho đầu nén đơn cấp, lưu lượng khí tăng 15%, Tiết kiệm năng lượng có thể đạt được 15%
Trục truyền được cấp bằng sáng chế UV rôto được thiết kế mới của rôto đã được tinh chế qua hơn 20 quy trình để đảm bảo độ chính xác của đường quay và độ tin cậy.
Thông số kỹ thuật máy nén khí biến tần vĩnh từ 2 cấp
Technical Specifications of Permanent magnet stage compression compressor
150HP | 175HP | 200HP | 250HP | 270HP | 300HP | 350HP |
24.5/0.7 | 30/0.7 | 34.5/0.7 | 41/0.7 | 44.6/0.7 | 48.6/0.7 | 55/0.7 |
23.5/0.8 | 28/0.8 | 33.6/0.8 | 38.4/0.8 | 43/0.8 | 47/0.8 | 54/0.8 |
19.7/1.0 | 23.5/1.0 | 30/1.0 | 32.5/1.0 | 38.5/1.0 | 41/1.0 | 46/1.0 |
17.6/1.3 | 19.8/1.3 | 23.8/1.3 | 28.6/1.3 | 32.8/1.3 | 38/1.3 | 40/1.3 |
| | | -5 ~ +45 | | | |
| | Air - Cooling Làm mát bằng Không khí | | |
120 | 120 | 140 | 140 | 170 | 170 | 170 |
78±2 | 78±2 | 82±2 | 82±2 | 84±2 | 84±2 | 84±2 |
| | | Direct drive trực tiếp | | | |
| | | 380V/50HZ | | | |
110 | 132 | 160 | 185 | 200 | 220 | 250 |
| | Variable frequency starting/ Khởi động biến tần | | |
2500 | 2500 | 3600 | 3600 | 3860 | 3860 | 3860 |
1600 | 1600 | 2100 | 2100 | 2100 | 2100 | 2100 |
1840 | 1840 | 2280 | 2280 | 2280 | 2280 | 2280 |
3100 | 3300 | 3800 | 4100 | 4800 | 5100 | 5600 |
Rp2,1/2 | Rp2,1/2 | DN80 | DN100 | DN100 | DN100 | DN100 |